Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện nuôi cấy để Lactobacillus fermentum TC21 sinh tổng hợp EXOPHOLYSACCHARIDE cao và khảo sát một số tính chất chức năng công nghệ của hợp chất này (Biểu ghi số 8063)

000 -LEADER
fixed length control field 01547nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008063
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514102857.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161027s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CK.CNTP
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quốc Khánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện nuôi cấy để Lactobacillus fermentum TC21 sinh tổng hợp EXOPHOLYSACCHARIDE cao và khảo sát một số tính chất chức năng công nghệ của hợp chất này
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm: 60.54.01.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quốc Khánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 72tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Đỗ Thị Bích Thủy
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: 55-60
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp thông tin về điều kiện nuôi cấy và một số tính chất của EPS sinh tổng hợp từ chủng Lactobacillus fermentum TC21 được phân lập từ thực phẩm lên men lactic truyền thống ở Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lactobacillus fermentum TC21
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term EPS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lactobacillus fermentum TC21
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi khuẩn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01865 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha