000 -LEADER |
fixed length control field |
01567nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008064 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514102857.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161027s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CK.CNTP |
Item number |
2016/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Diệu Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của hàm lượng đường Lactose bổ sung đến khả năng sinh tổng hợp Exopolysaccharide của một số chủng Lactobacillus plantarum được tuyển chọn và khảo sát ứng dụng trong lên men sữa |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm: 60.54.01.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Diệu Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Đỗ Thị Bích Thủy |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: 56-60 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu một số điều kiện nuôi cấy thích hợp chủng vi khuẩn Lactobacillus plantarum sinht ổng hợp EPS tốt nhất. Khảo sát ứng dụng trong lên men sữa chua đậu nành |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi khuẩn Lactobacillus plantarum |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
EPS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn Lactobacillus plantarum |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi khuẩn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |