Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá thực trạng cơ sở giết mổ và mức độ ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh thực phẩm trong thịt lợn trên địa bàn huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định (Biểu ghi số 8075)

000 -LEADER
fixed length control field 01668nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008075
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220818152133.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161028s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá thực trạng cơ sở giết mổ và mức độ ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh thực phẩm trong thịt lợn trên địa bàn huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định
Remainder of title Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành thú y: 60.64.01.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thanh Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 74tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Văn Phước
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ thú y - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.63-66
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điều tra thực trạng hoạt động của các cơ sở giết mô trên địa bàn huyện Tây Sơn, Bình Định. Xác định mức độ ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh thực phẩm trong thịt lợn tại các cơ sở giết mổ và cơ sở kinh doanh trên địa bàn nghiên cứu. Đề xuất giải pháp tăng cường công tác kiểm soát giết mổ , vệ sinh thú y và vệ sinh an toàn thực phẩm trong hoạt động giết mổ và kinh doanh lợn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thịt lợn
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Bình Định
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vệ sinh thực phẩm
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Bình Định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thịt lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vệ sinh thực phẩm
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/218
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01966 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha