000 -LEADER |
fixed length control field |
01790nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00008327 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514103951.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
171121s2017 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN/CNTP |
Item number |
2017/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hồng Phúc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của Aminoethoxyvinylglycine (AVG) đến quá trình sinh tổng hợp Ethylene nhằm kéo dài thời hạn bảo quản quả bơ Booth7 sau thu hoạch. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống: 60.54.01.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hồng Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
66tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Toản |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống -- Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 59 - 66 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng nồng độ xử lý chất kháng ethylene AVG trên quả bơ Booth7 đến quá trình sinh tổng hợp ethylene nhằm kéo dài thời giản bảo quản, giảm tỷ lệ hư hỏng. Nghiên cứu tác động của thời gian xử lý AVG nhằm kéo dài thời hạn bảo quản của quả bơ Booth7 sau thu hoạch. Đánh giá cảm quan chất lượng bơ sau thời gian bảo quản bằng phương pháp xử lý chất kháng AVG. Đề xuất quy trình công nghệ bảo quản quả bơ sau thu hoạch có sử dụng chất kháng ethylene AVG. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quả bơ |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quả bơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chất kháng ethylene AVG |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bảo Nga |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |