Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số giống lúa thuần trung ngày mới năm 2016 - 2017 tại Quảng Ngãi. (Biểu ghi số 8362)

000 -LEADER
fixed length control field 01540nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008362
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104031.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171211s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH/KHCT
Item number 2017/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Thị Hùng Cường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số giống lúa thuần trung ngày mới năm 2016 - 2017 tại Quảng Ngãi.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Trương Thị Hùng Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr.,pl
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Lệ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.67 - 70
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu đặc điểm sinh trưởng và phát triển của các giống lúa; đặc điểm nông sinh học của các giống lúa; tình hình sâu bệnh hại chính và của các giống lúa; các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất của các giống lúa; chất lượng gạo, một số chỉ tiêu sinh hóa và chất lượng cơm của các giống lúa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
Geographic subdivision Quảng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh trưởng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng suất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chất lượng gạo
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02079 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha