Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều tra hiện trạng sản xuất sắn và nghiên cứu đặc điểm sinh học của rệp sáp bột hồng (Phenacoccus Manihoti Matile - Ferrero) tại Phú Yên. (Biểu ghi số 8387)

000 -LEADER
fixed length control field 01316nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008387
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514104056.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171213s2017 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH/KHCT
Item number 2017/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Kim Lân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều tra hiện trạng sản xuất sắn và nghiên cứu đặc điểm sinh học của rệp sáp bột hồng (Phenacoccus Manihoti Matile - Ferrero) tại Phú Yên.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Hồ Kim Lân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 67tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Đăng Hòa
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.62 - 67
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu hiện trạng sản xuất sắn. Nghiên cứu ảnh hưởng của thức ăn đến một số đặc điểm sinh học của rệp sáp bột hồng trong phòng thí nghiệm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sắn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Khoa học cây trồng
Geographic subdivision Phú Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đặc điểm sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rệp sáp bột hồng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.02097 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha