Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm. (Biểu ghi số 8405)

000 -LEADER
fixed length control field 00928nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00008405
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103243.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 171227s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Duyên Tư
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm.
Statement of responsibility, etc. Hà Duyên Tư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr
Dimensions 24cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.138 - 139
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm 5 chương: Đại cương; Cơ sở sinh lý học thần kinh của đánh giá cảm quan; Phép thử cảm quan; Lựa chọn và huấn luyện người thử; Phòng thí nghiệm cảm quan.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cảm quan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bảo Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 6 2 NL.042083 2021-04-13 2021-04-01 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.042084 2020-05-21 2020-05-13 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1   NL.042085 2020-03-27 2020-03-06 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 2 NL.042086 2021-06-30 2021-04-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.042087 2020-05-21 2020-05-13 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha