Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tình hình ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh thực phẩm trên thịt lợn tại thành phố Huế (Biểu ghi số 9578)

000 -LEADER
fixed length control field 01633nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006354
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20210224164344.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140908s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CN.TY
Item number 2019/V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tình hình ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh thực phẩm trên thịt lợn tại thành phố Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành: Thú y:8640101
Statement of responsibility, etc. Vũ Văn Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Văn Phước
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.75-79
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định và đánh giá mức độ an toàn vệ sinh thực phẩm trên thịt lợn tại các cơ sở giết mổ và cơ sở kinh doanh trên địa bàn thành phố Huế, góp phần vào công tác kiểm soát chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vệ sinh thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thịt lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Luận án - Luận văn in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2021-02-24 CN.TY 2019/V LV.02660 2021-02-24 2021-02-24 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha