000 -LEADER |
fixed length control field |
01633nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006354 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20210224164344.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140908s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CN.TY |
Item number |
2019/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tình hình ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh thực phẩm trên thịt lợn tại thành phố Huế |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành: Thú y:8640101 |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Văn Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Văn Phước |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.75-79 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định và đánh giá mức độ an toàn vệ sinh thực phẩm trên thịt lợn tại các cơ sở giết mổ và cơ sở kinh doanh trên địa bàn thành phố Huế, góp phần vào công tác kiểm soát chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
CHĂN NUÔI THÚ Y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vệ sinh thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thịt lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |
Source of classification or shelving scheme |
|