000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211006142447.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211005b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.CNTP |
Item number |
2021/N |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thùy Vân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thiết lập quy trình sản xuất gừng Huế dầm giấm (Zinggiber oficinale Roscoe) |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm. Mã số : 8540101. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thùy Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
89tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Võ Văn Quốc Bảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đề tài nhằm mục đích tìm ra công thức sản xuất sản phẩm gừng dầm giấm an toàn vệ sinh thực phẩm và đề xuất quy trình sản xuất gừng dầm giấm. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Củ gừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gừng dầm giấm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy trình sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ thực phẩm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |