Ảnh hưởng của nhiệt độ và độ mặn lên tỉ lệ sống và thời gian biến thái của ấu trùng cua xanh Scylla serrata giai đoạn zoea đến megalope (Record no. 9743)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01569nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00007591 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20221004095711.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 160325s2015 ||||||Viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | TS.NTTS |
Item number | 2015/ N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Thành |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Ảnh hưởng của nhiệt độ và độ mặn lên tỉ lệ sống và thời gian biến thái của ấu trùng cua xanh Scylla serrata giai đoạn zoea đến megalope |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đức Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 62tr.,pl |
Other physical details | Minh họa ảnh màu |
Dimensions | 30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: TS. Nguyễn Duy Quỳnh Trâm |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông Lâm -- Đại học Huế, 2015 |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo: tr.49 - 51 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài thực đã thực hiện hai nội dung: Nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến thí nghiệm. Nghiên cứu ảnh hưởng của độ mặn và nhiệt độ lên tỷ lệ sống và thời gian biến thái của ấu trùng cua xanh Scylla serrata giai đoạn Zoea đến Megalope. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thủy sản |
Form subdivision | Luận văn |
General subdivision | Nuôi trồng thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Độ mặn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhiệt độ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ấu trùng cua xanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tỷ lệ sống |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/565 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
No items available.