000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220511160202.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200514b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049742941 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.3 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
9 (RLIN) |
443 |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thanh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật nuôi thức ăn tươi sống cho động vật thủy sản |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thanh, Phạm Mỹ Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Nghệ An |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Vinh |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
202tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về vai trò của thức ăn tươi sống và tổng quan về tình hình nghiên cứu, nuôi thức ăn tươi sống cho động vật thủy sản trên thế giới và ở Việt Nam. Trình bày về đặc tính sinh học và kỹ thuật nuôi các loại thức ăn tươi sống thường dùng như: tảo, luân trùng, artemia, copepoda,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
THỦY SẢN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn tươi sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật thủy sản |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Mỹ Dung |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |