Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Công nghệ sinh học thực phẩm (Biểu ghi số 9978)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213150120.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221207b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Xuân Mạnh
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Giáo dục và Đào tạo
Subordinate unit Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Công nghệ sinh học thực phẩm
Statement of responsibility, etc. Ngô Xuân Mạnh (Ch.b), Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Thị Lâm Đoàn, Nguyễn Văn Lâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 187tr
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn giáo trình gồm 08 chương: Cơ sở hoá sinh của công nghệ sinh học thực phẩm; Cơ sở vi sinh vật; Công nghệ sử dụng vi khuẩn;...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Anh
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lâm Đoàn
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Lâm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Giáo trình
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 664 C NL.044120 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 664 C NL.044121 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-12-13 664 C NL.044122 2022-12-13 2022-12-13 Giáo trình

Powered by Koha