|
381.
|
Giáo trình công nghệ kim loại Nguyễn Đức Thắng (cb), Lê Văn Thoài, Phạm Ngọc Diệu Quỳnh, Nguyễn NGọc Thăng.
Tác giả Nguyễn, Đức Thắng [Chủ biên]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Giáo dục Việt Nam 2013Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
382.
|
Ảnh hưởng của các loại phân bón lá và chế phẩm điều hòa sinh trưởng đến sinh trưởng, phát triển của hoa cát tường tại Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Lê Thị Khánh Hạ
Tác giả Lê, Thị Khánh Hạ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/L] (1).
|
|
383.
|
Đánh giá thực trạng sản xuất và tuyển chọn cây chè ưu tú để phát triển giống chè An Bằng tại huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 862.01.10 Hồ Ngọc Mẫn
Tác giả Hồ, Ngọc Mẫn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2018Ghi chú luận án : Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2018 Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/H] (1).
|
|
384.
|
Ảnh hưởng của chất kích thích sinh trưởng NAA (Naphthaleneacetic Acid) và diện tích lá mẹ đến tỷ lệ sống và khả năng sinh trưởng phát triển cây chè con (Camellia sinensis) An Bằng ở vườn ươm. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Huỳnh Thị Thu Hà
Tác giả Huỳnh, Thị Thu Hà. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/H] (1).
|
|
385.
|
Ảnh hưởng của chế phẩm TP (Trichoderma - Pseudomonas) đến sinh trưởng phát triển và bệnh héo rũ hại lạc ở Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Lê Kim Hoàn
Tác giả Lê, Kim Hoàn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/L] (1).
|
|
386.
|
Đánh giá hiệu quả kích thích sinh trưởng lạc của một số chế phẩm vi khuẩn Bacillus ở Quảng Nam Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 8620110 Lê, Đức Lâm
Tác giả Lê, Đức Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2018Ghi chú luận án : Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2018, Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/L] (1).
|
|
387.
|
Ảnh hưởng của chế phẩm TP (Trichoderma - Pseudomonas) đến sinh trưởng, phát triển, năng suất và bệnh héo rũ hại lạc ở Hà Tĩnh. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110 Nguyễn Tống Phong
Tác giả Nguyễn, Tống Phong. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/N] (1).
|
|
388.
|
Hướng dẫn kỹ thuật đan lát mây, tre
Tác giả Trịnh, Quốc Đạt. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Nxb Nông nghiệp 2016Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 684.1 H] (3).
|
|
389.
|
Kỹ thuật vận hành, bảo dưỡng máy thu hoạch và thiết bị chế biến cà phê quy mô nhỏ.
Tác giả Trịnh, Duy Đỗ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà nội Nxb Nông nghiệp 2016Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 621.4 K] (5).
|
|
390.
|
Công nghệ sản xuất gỗ kỹ thuật Hoàng Xuân Niên, Nguyễn Minh Hùng
Tác giả Hoàng, Xuân Niên | Nguyễn, Minh Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 674.028 C] (4).
|
|
391.
|
Nghiên cứu việc khai thác trạm tham chiếu GNSS CORS vào công tác xây dựng lưới khống chế đo vẽ mặt bằng tại thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Công Hùng
Tác giả Trần, Công Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/T] (1).
|
|
392.
|
Hướng dẫn kỹ thuật chế biến chè xanh Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2016Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 663.95 H] (4).
|
|
393.
|
Nghiên cứu sản xuất dịch thủy phân giàu đạm từ các phụ phẩm bằng chế phẩm Aspergillus Oryzae N2 và bước đầu ứng dụng trong nông nghiệp. Luận văn thạc sĩ Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm. Mã số: 8540101. Nguyễn Ngọc Thanh Trang
Tác giả Nguyễn, Ngọc Thanh Trang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CKCN.CNTP 2019/N] (1).
|
|
394.
|
Kỹ thuật trồng, chăm sóc và chế biến chè Nguyễn Hồ Lam (chủ biên)...[và các tác giả khác]
Tác giả Nguyễn, Hồ Lam | Nguyễn, Quốc Sinh | Hồ, Ngọc Mẫn | Huỳnh, Thị Thu Hà. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2018Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 633.72 K] (5).
|
|
395.
|
Cây khoai nưa - Kỹ thuật canh tác và chế biến Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Nguyễn Văn Dư, Lê Minh Hà
Tác giả Nguyễn, Thị Ngọc Huệ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà nội Nông nghiệp 2019Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 635.2 C] (5).
|
|
396.
|
Lịch sử nghiên cứu và phát triển cây mít Artocarpus heterophyllus Lam. Phạm Hùng Cương (cb), Nguyễn Thị Ngọc Huệ
Tác giả Phạm, Hùng Cương (cb.) | Nguyễn, Thị Ngọc Huệ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2019Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.4 L] (5).
|
|
397.
|
Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản vải, nhãn Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà nội Nxb. Nông nghiệp 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 664.804 6 H] (5).
|
|
398.
|
Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản ngô Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà nội Nxb. Nông nghiệp 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 664.724 H] (4).
|
|
399.
|
Một số yếu tố ngoại cảnh và biện pháp trồng chè dây tại xã Tư, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Đinh Thị Hoài Thương
Tác giả Đinh, Thị Hoài Thương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2019/Đ] (1).
|
|
400.
|
Đánh giá hiện trạng phân bố và thử nghiệm các hoạt động bảo tồn và phát triển cây chè Mã Dọ tại Ban quản lý rừng phòng hộ Sông Cầu, tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học. Mã số: 8620201. Phạm Văn Nam
Tác giả Phạm, Văn Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2020Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: LN.LH 2020/P] (1).
|