|
501.
|
Sinh học con trâu W . Ross Cockrill hiệu đính; Phạm Quân, Đoàn Thị Băng Tâm, Trần Minh Châu dịch
Tác giả Ross Cockrinll, W [Chủ biên] | Trần, Minh Châu [Dịch] | Đoạn, Thị Băng Tâm [dịch] | Phạm, Quân [Dịch]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và Kỹ thuật 1982Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
502.
|
Sản xuất trứng giống tằm Bùi khắc Vư, Phạm Văn Vượng, Nguyễn Hưng Quốc
Tác giả Bùi, Khắc Vư [Dịch] | Phạm, Văn Vượng [Dịch] | Nguyễn, Hưng Quốc [Dịch] | FAO. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Nông nghiệp 1993Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
503.
|
Ứng dụng công nghệ sinh học vào thức ăn gia súc ở các nước đang phát triển R. A. Leng
Tác giả Leng, R. A | PAO. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Trung Tâm Thông Tin Nông Nghiệp - CNTP ấn hành 1993Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
504.
|
Sản xuất đâu tằm với vấn đề mặc ở nước ta Trương Quốc Thái, Bùi Ngọc An
Tác giả Trương, Quốc Thái | Bùi, Ngọc An. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1982Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
505.
|
Kinh nghiệm chăn nuôi trâu bò cày kéo kết hợp sinh sản của Ninh Bình Đào Quân
Tác giả Đào, Quân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Nông thôn 1966Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
506.
|
Tổ chức sản xuất trong chăn nuôi Lưu hành nội bộ Nhà xuất bản sự thật tập 1
Tác giả Nhà xuất bản sự thật. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nxb Sự thật 1973Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
507.
|
Kỹ thuật chăn nuôi lợn sinh sản Nghiêm,Khánh
Tác giả Nghiêm,Khánh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Nông thôn 1972Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
508.
|
Một số kinh nghiệm chăn nuôi lợn sinh sản của ta Ngô Ngọc Tư
Tác giả Ngô, Ngọc Tư. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Khoa học 1963Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
509.
|
Thụ tinh nhân tạo và sản khoa gia súc Cao Đắc Đạm, Nguyễn Thuận, Nguyễn Vũ
Tác giả Cao, Đắc Đạm | Nguyễn, Thuận | Nguyễn, Vũ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Hà Nội 1993Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (8).
|
|
510.
|
Đời sống các loài giun sán ký sinh Phan Thế Việt
Tác giả Phan, Thế Việt. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
511.
|
Một số bệnh giun sán của gia súc
Tác giả Trịnh,Văn Thịnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông thôn 1967Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
512.
|
Giun sán ký sinh ở gia cầm Việt Nam Nguyễn Thị Lê (chủ biên)......[và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Thị Lê | Nguyễn, Thị Kỳ | Phạm, Văn Lực | Hà, Duy Ngọ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1996Nhan đề khác: Helminth of poutry in Vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
513.
|
Giun sán ký sinh ở động vật Việt Nam Thành phần loài, vị trí và hệ thống phân loại Phan Thế Việt (chủ biên), Nguyễn Thị kỳ, Nguyễn Thị Lê
Tác giả Phan, Thế Việt | Nguyễn, Thị Lê | Nguyễn, Thị Kỳ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (7).
|
|
514.
|
Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm A. IA.Xokolov (chủ biên), Nguyễn Trọng Thể, Nguyễn Như Thung
Tác giả Xokolov, A. IA | Nguyễn, Trọng Thể [dịch] | Nguyễn, Như Thung [hiệu đính]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1976Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (8).
|
|
515.
|
Máy làm đất sách dùng cho học sinh ngành "Máy xây dựng" trường đại học Giao thông sắt - bộ Vũ Thế Lộc
Tác giả Vũ, Thế Lộc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học và trung học chuyên nghiệp 1974Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (6).
|
|
516.
|
Tự động hóa quá trình sản xuất Nguyễn Duy Anh
Tác giả Nguyễn, Duy Anh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Khoa học và kỹ thuật 2016Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
517.
|
Sử dụng hợp lý theo định mức nguyên vật liệu trong sản xuất công nghiệp Võ Ngọc Lan, Đỗ Lộng Đẩu
Tác giả Võ, Ngọc Lan | Đỗ, Lộng Đẩu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động 1975Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
518.
|
Làm khô nông sản bằng năng lượng mặt trời Các biên bản của Hội nghị kĩ thuật CNRE Stuttgart, CHLB Đức, 9-11 tháng 9-1987 / W. W.Muhlbauer; Trương Hữu Thuyết (dịch)
Tác giả Muhlbauer, W | Trương, Hữu Thuyết [Dịch]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1993Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
519.
|
Cơ giới hóa sản xuất cây trồng Nguyễn Quang Lộc
Tác giả Nguyễn, Quang Lộc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp.Hồ Chí Minh Nông nghiệp 1991Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
520.
|
Các phương pháp đo và kiểm tra trong sản xuất cơ khí Phạm Quang Lê
Tác giả Phạm, Quang Lê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Công nhân kĩ thuật 1976Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|