|
1.
|
Giáo trình công nghệ bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi Chủ biên Trần Như Khuyên, Nguyễn Thanh Hải
Tác giả Trần Như Khuyên | Trần, Thanh Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nxb.Hà Nội 2007Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (12).
|
|
2.
|
Triệu phú đô la 14 tuổi Phá tan 7 ngộ nhận cản trở teen thành đạt Farrah Gray; Đinh Nga, Thu Duyến dịch; Trần Thanh Thủy hiệu đính
Tác giả Gray, Farrah | Đinh Nga | Thu Duyến | Trần, Thanh Thủy. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Lao động - Xã hội Cty CP Sách Thái Hà 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
3.
|
Bệnh phổ biến ở gà và biện pháp phòng trị Nguyễn Quang Tuyên, Trần Thanh Vân
Tác giả Nguyễn, Quang Tuyên | Trần, Thanh Vân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Văn hóa thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (9). Được ghi mượn (1).
|
|
4.
|
Hỏi đáp thâm canh hoa màu(ngô, khoai,sắn) Đinh, Văn Lữ
Tác giả Đinh, Văn Lữ | Luyện , Hữu Chỉ | Trần, Thạnh | Đinh, Thế Lộc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học 1969Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
5.
|
Giáo trình đất Việt Nam và xây dựng bản đồ đất Trần Thanh Đức, Nguyễn Phúc Khoa
Tác giả Trần, Thanh Đức | Nguyễn, Phúc Khoa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2014Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (30).
|
|
6.
|
Giáo trình PLC ứng dụng trong tự động hóa sản xuất Trần Thanh Hùng, Nguyễn Hoàng Dũng
Tác giả Trần, Thanh Hùng. Ấn bản: Lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Cần Thơ Đại học Cần Thơ 2012Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
7.
|
Kỹ thuật nuôi một số động vật rừng thông thường Trần Mạnh Đạt (chủ biên), Trần Thanh Đức, Võ Thị Minh Phương...[và những người khác] Tập 1
Tác giả Trần, Mạnh Đạt [Chủ biên]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2015Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
8.
|
Tương tác công trình với môi trường biển Nguyễn Tiến Khiêm (Chủ biên); Nguyễn Thái Chung...[và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Tiến Khiêm [Chủ biên] | Nguyễn, Thái Chung | Hoàng, Xuân Lượng | Phạm, Tiến Đạt | Trần, Thanh Hải | Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học tự nhiên và Công nghệ 2018Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 627 T] (3).
|
|
9.
|
Giáo trình Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đồ uống Đỗ Thị Bích Thủy (Chủ biên); Trần Bảo Khánh...[và những người khác]
Tác giả Đỗ, Thị Bích Thủy [Chủ biên] | Trần, Bảo Khánh | Huỳnh, Thị Diễm Uyên | Nguyễn, Thị Vân Anh | Nguyễn, Thị Thủy Tiên | Trần, Thanh Quỳnh Anh | Nguyễn, Thỵ Đan Huyền. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2019Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 663 C] (27). Được ghi mượn (3).
|
|
10.
|
Sổ tay hướng dẫn cải thiện sức sản xuất của bò cái sinh sản và bò thịt trong nông hộ Nguyễn Hữu Văn ...[và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Hữu Văn | Nguyễn, Xuân Bả | Đinh, Văn Dũng | Nguyễn, Thị Mùi | Trần, Thanh Hải | William, Smith Rowan | Peter, Corfield Jeffrey. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 636.2 S] (3).
|
|
11.
|
Giáo trình kỹ thuật chăn nuôi Nguyễn Xuân Bả (Chủ biên); Lê Đức Ngoan,...[và những người khác] dùng cho sinh viên đại học không chuyên ngành Chăn nuôi
Tác giả Nguyễn, Xuân Bả [Chủ biên] | Lê, Đức Ngoan | Phùng, Thăng Long | Nguyễn, Hữu Văn | Trần, Thanh Hải | Trường Đại học Nông Lâm Huế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2021Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 636 K] (20). Được ghi mượn (10).
|