|
61.
|
Nghiên cứu nhân giống bạch đàn Eucalyptus urophylla dòng U6 bằng phương pháp nuôi cấy mô. Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt : 60.62.01 Hoàng Thị Thu Giang
Tác giả Hoàng, Thị Thu Giang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2012Ghi chú luận án : Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
62.
|
Nghiên cứu tuyển chọn một số giống hoa đồng tiền 2011 - 2012 tại tỉnh Thừa Thiên Huế Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Trồng trọt: 60.62.01 Trần Văn Chung
Tác giả Trần, Đăng Chung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2012Ghi chú luận án : Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
63.
|
Năng suất chất xanh và thành phần hóa học một số giống cỏ được trồng tại vùng cát của các tỉnh Bình Định, Phú Yên và Ninh Thuận Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi: 60.62.40 Nguyễn Tiến Thịnh
Tác giả Nguyễn, Tiến Thịnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2012Ghi chú luận án : Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - - Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
64.
|
Số liệu thống kê Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Tổng Cục Thống Kê 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
65.
|
Tư liệu kinh tế - xã hội 671 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của Việt Nam. Socio-economic statistical data of 671 districts, towns and cities under the authority of provinces in VietNam Tổng cục thống kê
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2006Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
66.
|
Thực trạng Công nghiệp hóa, Hiện đại hóa Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
67.
|
Niên giám lịch sử Hoa Kỳ. The Almanac ò a Marican history Arthur M.Schlesinger
Tác giả Arthur M.Schlesinger | Lê, Quang Long | Phạm, Hữu Tiêu | JR. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Khoa học xã hội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
68.
|
Chính phủ Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Niên giám 2000. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Chính trị quốc gia 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
69.
|
Số liệu thống kê Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Tổng cục Thống Kê 1992Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
70.
|
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1992Nhan đề khác: Dictionary of scientific and technical terms | Dictionnaire des termes scientifiques et techniques.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
71.
|
Từ điển thổ nhưỡng học Anh - Việt Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2000Nhan đề khác: English - Vietnamese dictionary of soil science.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
72.
|
Có một Việt Nam như thế. Such is Vietnam Trần Nhâm
Tác giả Trần, Nhâm | Hoàng, Thiếu Sơn | Phan, Huy Lê | Phan, Đại Doãn [cùng những người khác...]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
73.
|
Từ điển Hóa học Pháp - Việt Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1984Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
74.
|
Dự báo thế kỷ 21. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
75.
|
Từ điển Văn hóa gia đình Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
76.
|
Từ điển Công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
77.
|
Từ điển văn hóa ẩm thực Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
78.
|
Từ điển văn hóa Đông Nam Á phổ thông. Ngô Văn Doanh
Tác giả Ngô, Văn Doanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
79.
|
Từ điển Hà Nội địa danh. Bùi Thiết
Tác giả Bùi, Thiết. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
80.
|
Từ điển tinh thể học Anh - Việt. Vũ Đình Cự
Tác giả Vũ. Đình Cự | Quan, Hán Khang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|