|
61.
|
Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam Mai Văn Quyền,...[và những người khác]
by Lê, Thị Việt Nhi | Ngô, Quang Vinh | Nguyễn, Thị Hòa | Nguyễn, Tuấn Kiệt | Mai, Văn Quyền. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Book; Format:
print
Publisher: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2000Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
62.
|
Cẩm nang dành cho cán bộ khuyến nông cơ sở Nguyễn Hữu Bình, [và những người khác...] Tập II Kỹ thuật trồng trọt
by Nguyễn, Hữu Bình | Phan, Hữu Trinh | Nguyễn, Thanh Thủy. Material type: Book; Format:
print
Publisher: [kđ] Nông nghiệp 1992Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
63.
|
Kỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao Đỗ Trọng Hùng
by Đỗ, Trọng Hùng. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2000Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
64.
|
Kỹ thuật trồng nấm ăn và nấm dược liệu Trần Văn Mão
by Trần, Văn Mão. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2014Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
65.
|
Kỹ thuật trồng một số cây thuốc quý hiếm dưới tán rừng và vườn nhà Trần Ngọc Hải Tập 1
by Trần, Ngọc Hải. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Tp. Hà Nội Nông Nghiệp 2013Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
66.
|
Kỹ thuật trồng rau bản địa
by Nguyễn, Minh Hiếu | Lê, Thị Khánh | Trường đại học Nông lâm Huế. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế Thuận Hóa 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (17).
|
|
67.
|
Sản xuất rau hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia PGS. Participatory Guarantee System Phạm Thị Thùy
by Phạm, Thị Thùy. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà nội NXB Nông nghiệp 2015Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
68.
|
Kỹ thuật trồng một số cây rau lành - sạch - an toàn Báng, Bầu đất, Bò khai, Bồ công anh, Bụp giấm, Chùm ngây, đậu Rồng, Khoai lang, Lặc lày, Luồng, Móng bò xanh, Mây nước gai đỏ, rau Sắng, Sâm mồng tơi, Tai chua, Thiên lý, Trám đen. Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Vũ Văn Dũng
by Nguyễn, Thị Ngọc Huệ. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà nội NXB Nông nghiệp 2015Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
69.
|
Cây ớt và kỹ thuật trồng Lê Thị Khánh (chủ biên), Phạm Lê Hoàng
by Lê, Thị Khánh [Chủ biên] | Phạm, Lê Hoàng. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế Đại học Huế 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
70.
|
Kỹ thuật trồng lúa Trần Đăng Hòa, Trần Thị Hoàng Đông
by Trần, Đăng Hòa [Chủ biên]. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2016Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
71.
|
Cây chuối ở Việt Nam
by Trần, Thế Tục. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội Nhà xuất bản Nông nghiệp 2016Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.772 C] (4).
|
|
72.
|
Kỹ thuật phát triển cây ăn quả theo công nghệ mới.
by Nguyễn, Mai Thơm. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội Nxb Nông nghiệp 2016Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634 K] (5).
|
|
73.
|
Kỹ thuật trồng cây hoàng liên ô rô dưới tán rừng.
by Bùi, Thế Đồi. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nxb Nông nghiệp 2016Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 633.88 K] (5).
|
|
74.
|
Cây đậu xanh - Chọn giống và kỹ thuật trồng. Vũ Ngọc Thắng (ch.b), Trần Anh Tuấn, Phạm Tuấn Anh, Lê Thị Tuyết Châm, Vũ Thị Thúy Hằng, Nguyễn Đức Huy, Vũ Ngọc Lan.
by Vũ, Ngọc Thắng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nông nghiệp 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 635.656 C] (5).
|