|
681.
|
Giáo trình công nghệ lên men Lương Đức Phẩm
Tác giả Lương, Đức Phẩm. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Giáo dục Việt Nam 2012Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3). Được ghi mượn (2).
|
|
682.
|
Bước ngoặt trong đời làm sếp Michael D.Watkins
Tác giả Watkins, Michael D | Trần, Thị Ngân Tuyến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Trẻ 2011Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
683.
|
Giáo trình công nghệ kim loại Nguyễn Đức Thắng (cb), Lê Văn Thoài, Phạm Ngọc Diệu Quỳnh, Nguyễn NGọc Thăng.
Tác giả Nguyễn, Đức Thắng [Chủ biên]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Giáo dục Việt Nam 2013Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
684.
|
Công nghệ enzym Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú,...{và những người khác}
Tác giả Đặng, Thị Thu [Chủ biên]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Khoa học và kỹ thuật 2012Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
685.
|
Người giỏi không bởi học nhiều Những bí quyết thành công đáng ngạc nhiên của các sinh viên sáng giá nhất. Hồng Điệp, Minh Phương Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Lao động 2015Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
686.
|
Hành trang vào đời David P.Campbell
Tác giả Campbell, David P. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh 2009Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
687.
|
Thuật nói chuyện Tô Minh
Tác giả Tô, Minh | Văn, Minh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp Hồ Chí Minh Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
688.
|
Phương pháp Montessori: Nghệ thuật nuôi dạy trẻ đỉnh cao Nguyễn Minh
Tác giả Nguyễn, Minh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Lao động 2013Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
689.
|
Dale Carnegie - Bậc thầy của nghệ thuật giao tiếp Trương Tú Anh, Phùng Chấn Dực Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Thanh niên 2017Sẵn sàng: No items available Được ghi mượn (1).
|
|
690.
|
Nghệ thuật nói chuyện gây cảm tình Hà Thiện Thuyên
Tác giả Hà, Thiện Thuyên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Thanh niên 2006Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
691.
|
Kỹ năng phòng thí nghiệm Sách tham khảo Phan Đỗ Dạ Thảo (Chủ biên), Võ Điều,...[và những người khác]
Tác giả Phan, Đỗ Dạ Thảo | Võ, Điều | Võ, Văn Chí | Nguyễn, Thị Phương Hiền CNTP. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2019Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 664 K] (3). Được ghi mượn (2).
|
|
692.
|
Công nghệ nuôi trồng nấm. Nguyễn Lân Dũng
Tác giả Nguyễn, Lân Dũng. Ấn bản: Tái bản lần 5Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 635.8 C] (1).
|
|
693.
|
Tương tác công trình với môi trường biển Nguyễn Tiến Khiêm (Chủ biên); Nguyễn Thái Chung...[và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Tiến Khiêm [Chủ biên] | Nguyễn, Thái Chung | Hoàng, Xuân Lượng | Phạm, Tiến Đạt | Trần, Thanh Hải | Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học tự nhiên và Công nghệ 2018Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 627 T] (3).
|
|
694.
|
Giáo trình Công nghệ sản xuất và kiểm soát chất lượng đồ uống Đỗ Thị Bích Thủy (Chủ biên); Trần Bảo Khánh...[và những người khác]
Tác giả Đỗ, Thị Bích Thủy [Chủ biên] | Trần, Bảo Khánh | Huỳnh, Thị Diễm Uyên | Nguyễn, Thị Vân Anh | Nguyễn, Thị Thủy Tiên | Trần, Thanh Quỳnh Anh | Nguyễn, Thỵ Đan Huyền. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2019Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 663 C] (27). Được ghi mượn (3).
|
|
695.
|
Kỹ thuật phát triển cây ăn quả theo công nghệ mới.
Tác giả Nguyễn, Mai Thơm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Nxb Nông nghiệp 2016Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634 K] (5).
|
|
696.
|
Hướng dẫn kỹ thuật đan lát mây, tre
Tác giả Trịnh, Quốc Đạt. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Nxb Nông nghiệp 2016Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 684.1 H] (3).
|
|
697.
|
Kỹ thuật vận hành, bảo dưỡng máy thu hoạch và thiết bị chế biến cà phê quy mô nhỏ.
Tác giả Trịnh, Duy Đỗ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà nội Nxb Nông nghiệp 2016Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 621.4 K] (5).
|
|
698.
|
Công nghệ sản xuất gỗ kỹ thuật Hoàng Xuân Niên, Nguyễn Minh Hùng
Tác giả Hoàng, Xuân Niên | Nguyễn, Minh Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 674.028 C] (4).
|
|
699.
|
Khoa học công nghệ trong phát triển nuôi trồng thủy sản Phan Văn Vân (Chủ biên); Nguyễn Quang Huy, Trần Thế Mưu
Tác giả Phan, Thị Vân [Chủ biên] | Nguyễn, Quang Huy | Trần, Thế Mưu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2016Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 639 K] (3).
|
|
700.
|
Hướng dẫn kỹ thuật chế biến chè xanh Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2016Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 663.95 H] (4).
|