|
1.
|
Caprine in utero learning and feed neophobia Phan Vũ Hải
by Phan, Vũ Hải. Material type: Book; Format:
print
Publisher: 2017Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 636.3 P] (1).
|
|
2.
|
Khảo sát sự lưu hành virus và hiệu quả kháng thể sau tiên vaccine phòng bệnh Newcastle ở gà trên địa bàn Tây Sơn và An Nhơn, tỉnh Bình Định Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60640101 Lê Đình Quang
by Lê, Đình Quang. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2016. Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CNTY.TY 2016/L] (1).
|
|
3.
|
Xác định nhu cầu Lysine tiêu hóa hồi tràng tiêu chuẩn và tỉ lệ tối ưu giữa axiat amin chứa lưu huỳnh với lysine cho lợn [(Pietrain x Duroc) x (Landrace x Yorkshire)] giai đoạn 10 - 20kg và 30 - 50kg Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số: 9.62.01.05 Đào Thị Bình An
by Đào, Thị Bình An. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 636.082 Đ] (1).
|
|
4.
|
Protein enrichment of cassava root (manihot esculenta crantz) by fermentaion with yeast (saccharomyces cerevisiae) and its utilization as protein source in diets for local pigs in Laos Nouphone Manivanh
by Manivanh, Nouphone. Material type: Book; Format:
print
Publisher: 2018 HuếTitle translated: Làm giàu protein từ củ sắn (manihot esculenta crantz) bằng cách lên men với nấm men (saccharomyces cerevisiae) và sử dụng làm nguồn protein trong khẩu phần ăn cho lợn địa phương ở Lào.Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 636 P] (1).
|
|
5.
|
Đánh giá khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu của mô hình chăn nuôi gà sử dụng đệm lót sinh học tại huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Luận văn Thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Phát triển nông thôn. Mã số: 8620116. Nguyễn Mạnh Hùng
by Nguyễn, Mạnh Hùng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: KN.PTNT 2019/N] (1).
|
|
6.
|
Nghiên cứu tuyển chọn giống ngô lai cho năng suất cao phục vụ chăn nuôi bò tại huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng:8620110 Dương Chí Anh
by Dương, Chí Anh. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế 2019Dissertation note: Luận văn thạc sĩ khoa học cây trồng. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2019/D] (1).
|
|
7.
|
Tình hình ô nhiễm vi khuẩn chỉ điểm vệ sinh thực phẩm trên thịt lợn tại thành phố Huế Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành: Thú y:8640101 Vũ Văn Hải
by Vũ, Văn Hải. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế 2019Dissertation note: Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CN.TY 2019/V] (1).
|
|
8.
|
The utilization of dietary loacal feed resources for Moo Lath pig in Laos Luận án tiến sĩ chăn nuôi. Chuyên ngành chăn nuôi: 9620105 Bounlerth Sivilai
by Sivilai, Bounlerth. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế 2019Dissertation note: Luận án tiến sĩ khoa học chăn nuôi - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2019 Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.9 S] (1).
|
|
9.
|
Nghiên cứu sinh sản của lợn nái có 1/4 giống VCN-MS15 và sức sản xuất thịt của một số tổ hợp lợn lai có 1/8 giống VCN-MS15 ở tỉnh Thừa Thiên Huế. Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số: 9620105. Nguyễn Xuân An
by Nguyễn, Xuân An. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2021Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 636.082 N] (1).
|
|
10.
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chăn nuôi bò thịt chất lượng cao theo hướng VietGap của nông hộ tại huyện Phù Cát tỉnh Bình Định. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn. Mã số : 8620116. Nguyễn Văn Lê
by Nguyễn, Văn Lê. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2021Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: KN.PTNT 2021/N] (1).
|
|
11.
|
Đánh giá năng suất thịt của ba tổ hợp bò lai F1 (Charolais x Lai Brahman), F1 (Droughtmaster x Lai Brahman) và F1 (Red Angus x Lai Brahman) nuôi tại Quảng Ngãi. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số : 8620105. Nguyễn Quang Tuấn
by Nguyễn, Quang Tuấn. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2021Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CNTY.CN 2021/N] (1).
|
|
12.
|
Khả năng sinh sản của trâu địa phương khi được phối tinh trâu Murrah hoặc trâu Ngố và sinh trưởng của nghé lai tại tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số : 8620105. Nguyễn Thị Bích Liên
by Nguyễn, Thị Bích Liên. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2021Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CNTY.CN 2021/N] (1).
|
|
13.
|
Ảnh hưởng của các mức methionine trong khẩu phần đến sức sinh trưởng và năng suất thịt của gà ri lai và lương phượng. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số : 8620105. Phạm Tấn Tịnh
by Phạm, Tấn Tịnh. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2021Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CNTY.CN 2021/P] (1).
|
|
14.
|
Ảnh hưởng của Biochar sản xuất từ trấu và vỏ lạc với các mức nhiệt độ chế biến khác nhau đến lên men dạ cỏ và phát thải khí mêtan trong điều kiện In Vitro. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số : 8620105. Hồ Nguyễn Ngọc Thảo Tiên
by Hồ, Nguyễn Ngọc Thảo Tiên. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2021Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CNTY.CN 2021/H] (1).
|
|
15.
|
Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập của nông hộ chăn nuôi bò thịt tại huyện Phù Mỹ tỉnh Bình Định Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn. Mã số : 8620116. Đặng Thanh Hải
by Đặng, Thanh Hải. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2022Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: KN.PTNT 2022/Đ] (1).
|
|
16.
|
Hiệu quả của một số phương pháp tiếp chủng vaccine la sota cho gà con và khả năng tồn lưu virus vaccine trong thức ăn và nền chuồng gà có đệm lót hữu cơ Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. Đặng Hồng Nhật
by Đặng, Hồng Nhật. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2022Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CNTY.TY 2022/Đ] (1).
|
|
17.
|
Khả năng sinh sản của bò cái lai Brahman được phối giống Droughtmaster, Charolais, Red angus và sức sản xuất thịt của đời con nuôi tại tỉnh Quảng Ngãi Luận án tiến sĩ chăn nuôi. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số: 9620105 Nguyễn Thị Mỹ Linh
by Nguyễn, Thị Mỹ Linh. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2022Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CNTY.CN 2022/N] (1).
|